Có 2 kết quả:

着地 zháo dì ㄓㄠˊ ㄉㄧˋ著地 zháo dì ㄓㄠˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to land
(2) to touch the ground
(3) also pr. [zhuo2 di4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to land
(2) to touch the ground
(3) also pr. [zhuo2 di4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0